🌟 이동 통신 (移動通信)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 이동 통신 (移動通信) @ Ví dụ cụ thể
- 최근 이동 통신 회사들이 고객들을 유치하기 위해 가입비를 면제해 주고 있다. [가입비 (加入費)]
- 현재 민간용 이동 통신에 사용되고 있는 기술은 원래 군용으로 사용하던 것이었다. [민간용 (民間用)]
- 이동 통신 회사에서 전파를 관리하는 기지국을 많이 세우면 통화 품질이 더 좋아진다. [전파 (電波)]
- 이동 통신. [이동 (移動)]
🌷 ㅇㄷㅌㅅ: Initial sound 이동 통신
-
ㅇㄷㅌㅅ (
이동 통신
)
: 자동차 전화, 선박 전화, 개인의 휴대 전화 등과 같이 한자리에 머물러 있지 않고 움직이면서 무선으로 통신하는 방법.
None
🌏 VIỄN THÔNG DI ĐỘNG: Phương pháp không dừng lại một chỗ mà vừa di chuyển vừa thông tin không dây như bộ đàm ô tô, bộ đàm tàu thuyền hay điện thoại cầm tay cá nhân...
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17)